Xe phun nước lề đường Howo 16 Khối
- Trọng tải: 30.000kg
- Động cơ: D10.38-50
- Kích thước: 11150 x 2.500 x 3.120 mm
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 30.000km
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe và cách thức bảo hành, bảo hiểm
- Đặt mua trực tiếp: 0903.251.288
- Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
- Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
Giá bán: Liên hệ
Khuyến mãi
- Tặng thuế trước bạ + 01 thùng dầu 100lít.
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, lưu hành xe.
- Hỗ trợ làm thủ tục trả góp ngân hàng 60-70% giá trị xe!
Giá tốt nhất
- Liên hệ Hotline: 0903.251.288
- Nhận giá tốt nhất & các chương trình khuyến mại.
- Giao xe tận nơi theo yêu cầu của khách hàng.
Xe phun nước rửa đường là loại xe khá thông dụng ở các thành phố lớn – nơi có nhiều khói bụi từ xe cộ, công trường. Trong số đó, xe phun nước lề đường chính hãng Howo là một trong những loại xe được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn nhất. Ngoài thiết kế hiện đại phù hợp với mọi cung đường lớn nhỏ thì các tính năng khác như vòi phun, bồn chứa đều làm theo đúng tiêu chuẩn quốc tế và giá thành của loại xe này cũng khá rẻ so với các loại xe cùng dung tích của các thương hiệu khác.
Thông số kỹ thuật xe phun nước lề đường 16 khối chính hãng Howo
Tên xe/ Model | CSC5317NGSS | ||||||
Công thức bánh xe | 8×4 | ||||||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 16.000 | |||||
Tự trọng thiết kế (kg) | 13.870 | ||||||
Tổng trọng thiết kế (kg) | 30.000 | ||||||
Kích thước | Tổng thể (DxRxC) (mm) | 11150 x 2.500 x 3.120 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.800+4.600+1.350 | ||||||
Vết bánh xe (mm) | 2022/1830 | ||||||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 96 | |||||
Khoảng sáng gầm xe | 275 mm | ||||||
Khả năng leo dốc (%) | 38 | ||||||
Tổng thành
|
Ca-bin | Loại | Tiêu chuẩn, lật được | ||||
Trang bị | 2 ghế ngồi | ||||||
1 giường nằm | |||||||
Điều hòa | |||||||
Radio cassette MP3 | |||||||
Động cơ | Model | D10.38-50 | |||||
Loại động cơ | Diezen 4 kỳ | ||||||
6 xi-lanh thẳng hàng | |||||||
Có turbo tăng áp | |||||||
Công suất (kw)/ Dung tích xi lanh(cc) | 276
9726 |
||||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | ||||||
Hộp số | 10 số tiến, 2 số lùi | ||||||
Lốp | Cỡ lốp | 12.00R20 | |||||
Số lượng | 12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||||||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi | ||||||
Trợ lực thuỷ lực | |||||||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Dẫn động khí nén hai dòng | |||||
Trợ lực chân không phanh hơi | |||||||
Phanh dừng | Má phanh tang trống tác động lên trục thứ cấp | ||||||
Hệ thống treo | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán elip, giảm chấn thủy lực | ||||||
Xitec | Thể tích xitec (m3) | 16 (Kích thước: 7.000/6.800×2.230×1.300) | |||||
Thép | Cacbon chất lượng cao | ||||||
Dày ≥ 5mm | |||||||
Trang bị tiêu chuẩn | Vòi phun nước phía trước (2 chế độ dải quạt và áp lực), , , . | ||||||
Vòi tưới cây hai bên | |||||||
Dàn phun mưa chống bụi | |||||||
Các vòi tưới điều khiển bằng hệ thống điện trên cabin | |||||||
Cột phun nước phía sau | Tự điều chỉnh áp suất vòi phun | ||||||
Súng phun | Phun được 40-50m | ||||||
Thông số kỹ thuật bơm | Model | 800ZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 4 | |||
Công suất (kw) | 22,2 | Áp suất bơm (mpa) | 4,5 | ||||
Tốc độ vòng quay (v/p) | 1.880 | Lưu lượng bơm (m3/h) | 80 |
Đánh giá chi tiết xe phun nước lề đường CSC5317NGSS chính hãng
Là mẫu xe phun nước rửa đường tưới cây nhập khẩu chính hãng Howo tại Trung Quốc.
Xe phun nước lề đường CSC5317NGSS có khả năng leo dốc rất tốt nên có thể thoải mái lên cầu để làm sạch lòng lề đường.
Cabin xe được thiết kế theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và có thể lật được. Bên trong cabin được trang bị 2 ghế ngồi, 1 giường nằm, 1 điều hòa nhiệt độ và đài radio cassette, máy nghe nhạc MP3 để tạo thành một không gian thoải mái và hiện đại.
Xe sử dụng động cơ 4 kỳ D10.38-50 chạy bằng dầu Diesel gồm 6 xi lanh thẳng hàng và turbo tăng áp. Động cơ hiện đại đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V giúp giảm khí thải thải ra môi trường khi làm việc.
Xe gồm có 10 số tiến và 2 số lùi giúp quá trình di chuyển trong thành phố an toàn, đơn giản và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Xe cực kỳ an toàn trong quá trình di chuyển bởi hệ thống phanh hiện đại gồm phanh chính được dẫn động bằng 2 dòng khí nén, phanh hơi trợ lực và phanh dừng kiểu má phanh tang trống, khi dừng tác động lên trục thứ cấp giúp xe phanh nhẹ nhàng, không bị xô về trước.
Bồn xitec chứa nước với kích thước lần lượt là 7.000/6.800 × 2.230 × 1.300 có thể chứa được 16m3 nước. Bồn chứa được làm từ thép cacbon chất lượng cao dày hơn 5mm và không bị han rỉ, oxi hóa.
Trang bị tiêu chuẩn đi kèm xe phun nước lề đường CSC5317NGSS gồm có 1 vòi phun phía trước với 2 chế độ phun dải quạt và phun áp lực, 2 vòi tưới 2 bên trái phải, 1 dàn phun mưa để chống bụi. Tất cả các vòi tưới này đều được điều khiển phía trong cabin rất tiện lợi.
Hệ thống bơm nước sử dụng bơm 800ZF-60/90 công suất 22,2kw, tốc độ 1.880 vòng/ phút nên có thể hút được nước ở độ sâu 4m, tạo được áp suất bơm 4,5mpa với lưu lượng nước 80 m3/ giờ.
Các mẫu xe cùng loại
- Tải trọng: 16.000kg
- Động cơ: J08E – WE
- Kích thước: 7835 x 2500 x 2870 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 14.200kg
- Động cơ: J08E – WD
- Kích thước: 8700 x 2490 x 3170 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 24.000kg
- Động cơ: D10.34-50
- Kích thước: 9.280 x 2.500 x 3.250 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 15.700kg
- Động cơ: YC6JA180-50
- Kích thước: 7.570 × 2.420 × 3.030 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 16.000kg
- Động cơ: ISUZU 4HK1-TCG40
- Kích thước: 7500 x 2465 x 3050 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 23.600 kg
- Động cơ: ISUZU 6HK1-TCH
- Kích thước: 9360 x 2500 x 3000mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 9.400kg
- Động cơ: CY4BK151
- Kích thước: 7.170 x 2180 x 2470 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km
- Tải trọng: 24.000kg
- Động cơ: YC6JA240-50
- Kích thước: 10.435 x 2.500 x 3.300 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 30.000km